Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngâm tôm


[ngâm tôm]
(thông tục) Pigeon-hole.
mess around, dawdle, waste one's time, mess about
công việc ngâm tôm mãi
long-drawn-out proceedings



(thông tục) Pigeon-hole


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.